TRUNG TÂM HÀN NGỮ PALI
빨리 빨리 어학당
             오늘 시작은 작지만 나중에는 큰 성과를 거둘 수 있다
1. Từ vựng Hán Hàn gốc “개” Gốc “개” trong tiếng Hàn có những [...]
“다” – “모두” nghĩa là gì? 2 từ này trong tiếng Hàn có [...]
Từ vựng tiếng Hàn về Spa 각질제거: tẩy da chết 도미나: kem trị [...]
Âm Hán Hàn “식” có 2 ý nghĩa là Thực và thức. Cụ thể [...]
Âm Hán Hàn 동 có các nghĩa là: Đông, đồng, đống, động. Cụ thể [...]
Âm Hán Hàn 도 có các nghĩa: Đô, đồ, độ, đao, đào, đảo, đạo. [...]
Giao thông vận tải đường bộ 기름: dầu윤활유: nhớt가솔린,휘발유: xăng요금: tiền vé보스,지배자: chủ [...]
Từ vựng tiếng Hàn trong phim 너의 목소리가 들려 (Neoui Moksoriga Deullyeo) 1. [...]
Âm Hán Hàn 명 có các nghĩa: Danh, minh, mệnh. Âm Hán Hàn 명 [...]
1. Âm Hán Hàn 형 gồm có các nghĩa: hình, huynh, huỳnh. Âm Hán [...]
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?