Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp: (으)니까 (Vì – Nên)

ngu phap tieng han vi nen

 

1. Ý nghĩa của ngữ pháp (으)니까

 

Ngữ pháp (으)니까 là ngữ pháp tiếng Hàn diễn tả nguyên nhân hoặc lý do của sự việc. Dịch theo nghĩa tiếng Việt là “vì”, “do đó”, “vậy nên”, “vì thế”, “vì vậy”…

 

ngu phap tieng han vi nen

Cùng Park Bo Gum học ngữ pháp tiếng Hàn nào!

 

2. Cách dùng (으)니까

 

Bảng chia động từ tham khảo:

Nguyên thể

Gốc động từ kết thúc là nguyên âm hoặc âm ㄹ -니까

Nguyên thể

Gốc động từ kết thúc bằng phụ âm:

-으니까

오다 (Đến)

오니까 (Vì đến)

먹다 (Ăn)

먹으니까 (Vì ăn)

보다 (Xem)

보니까 (Vì xem)

있다 ?(Có)

있으니까 (Vì có)

이다 (Là)

이니까 (Vì là)

읽다 (Đọc)

읽으니까 (Vì Đọc)

아프다 (Đau)

아프니까 (Vì bị đau)

넓다 (Rộng)

넓으니까 (Vì rộng)

크다 (To, lớn)

크니까 (Vì

*듣다 (Nghe)

들으니까 (Vì nghe)

피곤하다 (Mệt)

피곤하니까 (Vì

*덥다 (Nóng)

더우니까 (Vì nóng)

사다 (Mua)

사니까 (Vì

없다 (Không có)

없으니까 (Vì không có)

*살다 (Sống) – Đây là động từ áp dụng bất quy tắc ㄹ

사니까 (Vì

자다: Ngủ

자니까 (Vì ngủ)

 

 

 

3. Những lưu ý khi sử dụng (으)니까

 

a. Có thể kết hợp câu mệnh lệnh hoặc thỉnh dụ: -(으)서요, -(으)ㄹ까요 ?, -(으)ㅂ시다,

시간이 없으니까 빨리 가세요 ⇒ Vì không có thời gian nên đi nhanh lên

b. Cho phép kết hợp với các tính từ quá khứ -았/었 và tương lai –겠

한국에서 살았니까 한국어를 잘해요 ⇒ Vì tôi sống ở Hàn Quốc nên tôi giỏi tiếng Hàn

오랜만에 만났으니까 커피 한 잔 할까요? ⇒ Lâu lắm mới gặp nên cùng nhau uống ly cà phê chứ?

우리 시험도 끝났으니까 놀러 가자. ⇒ Vì kỳ thi của chúng ta đã kết thúc nên cùng đi chơi đi.

c. Diễn tả nguyên nhân khách quan, hoặc đưa ra lý do cụ thể. Diễn tả lý do mà người nghe cũng biết đến

A: 왜 늦었어요? ⇒ Tại sao bạn đến muốn thế?

B: 차가 막히니까 늦었어요 ⇒ Xe bị tắc nên tôi đã đến muộn.

d.  Với những câu trang trọng, người ta thường bỏ qua 까 và chỉ nói -(으)니.

e.  Nếu phía trước đi với danh từ thì sử dụng dạng ‘(이)니까’.

여기는 도서관이니까 조용히 하세요. ⇒ Vì ở đây là thư viện nên hãy giữ yên lặng.

 

4. Bài tập thực hành

 

Đặt câu tiếng Hàn chứa các động từ sau và dịch:

a. 아프다

b. 비가 오다

c. 좋아하다

d. 날씨가 

e.  바쁘다

f. 좋다

g. 회의중이다

h. 있다

i. 피곤하다

 

Đáp án:

a. 몸이 너무 아프니까 아무것도 못해요. 

Người tôi đau quá nên không thể làm được việc gì.

 

b. 비가 오니까 택시를 탑시다. 

Vì trời mưa nên tôi đi taxi.

 

c. 한국어를 좋아하니까 공부해요.

 Vì thích tiếng Hàn nên tôi học.

d. 날씨가 좋으니까 공원에 같이 가요.

Thời tiết đẹp, (vì vậy) hãy đi dạo công viên đi.

 

e. 바쁘니까 나중에 얘기해요.

 Vì tôi bận nên chúng ta nói chuyện sau nhé.

f. 너를 좋아하지 않았으니까

Tôi đã chia tay vì tôi không thích bạn.

g. 친구이니까 도와 줍니다. 

Vì là bạn bè nên tôi giúp

 

h. 회의중이니까 휴대폰을 끕시다. 

Bây giờ họp nên chúng ta tắt điện thoại đi.

 

i. 시험이 있어서 바빠요.

Vì đang thi nên tôi rất bận.

k. 오늘은 제가 좀 피곤하니까 내일 갈까요?

Hôm nay tôi có chút mệt mỏi, để mai cùng đi nha?